THÔNG TIN SẢN PHẨM PVC COMPOUND BỌC CÁP CHỐNG CHÁY
PVC COMPOUND PRODUCT INFORMATION FIRE RESISTANT ELECTRIC CABLES
Ứng dụng/Application: Bọc cáp điện chống cháy phù hợp tiêu chuẩn IEC 60332/Cables coated fire conforms to the standard IEC 60332
TT |
Chỉ tiêu Specification |
Đơn vị
Unit |
Phương pháp thử
Test method |
Cách điện / Insulation | Vỏ bọc / Sheath |
F0690 | F0790 | ||||
1 | Không lão hóa / Without ageing | ||||
1.1 | Độ bền kéo / Tensile strength | N/mm2 | IEC 60811-1-1 | ≥ 12,5 | ≥ 12,5 |
1.2 | Độ giãn dài tại thời điểm đứt / Elongation-at-break | % | IEC 60811-1-1 | ≥ 150 | ≥ 150 |
2 | Sau lão hoá trong lò không khí / After ageing in an air oven | IEC 60811-1-2 | 1000C x 168h | ||
2.1 | Độ bền kéo / Tensile strength | N/mm2 | IEC 60811-1-1 | ≥ 12,5 | ≥ 12,5 |
– Biến thiên / Variation | % | ± 25 | ± 25 | ||
2.2 | Độ giãn dài tại thời điểm đứt / Elongation-at-break | % | ≥150 | ≥150 | |
– Biến thiên / Variation | % | ± 25 | ± 25 | ||
3 | Điện trở suất khối r / Vulume resistivity r | IEC 60502-1 | |||
– Ở 20 0C / At 20 0C | Ω.cm | 1013 | – | ||
– Ở 70 0C / At 70 0C | Ω.cm | 1010 | – | ||
4 | Tổn hao khối lượng trong lò không khí / Loss of mass in air oven | mg/cm2 | IEC 60811-3-2 | – | ≤ 1,5 |
5 | Thử nén ở nhiệt độ cao / Pressure test at hight temperature
Độ sâu vết lõm / The depth of indentation |
% |
IEC 60811-3-1 |
≤ 50 |
≤ 50 |
6 | Đáp ứng ở nhiệt độ thấp / Behaviour at low temperature | IEC 60811-1-4 | |||
– Thử uốn nguội với đường kính ≤ 12.5mm
– Cold bending test for diameter ≤ 12.5mm |
Không nứt / No cracking | ||||
– Thử nghiệm giãn dài nguội mảnh thử dạng chày
– Cold elongation test on dumb-bells |
Không nứt / No cracking | ||||
7 | Thử nghiệm sốc nhiệt / Heat shook test | IEC 60811-3-1 | Không nứt / No cracking | ||
8 | Chỉ số oxy (Oxygen Index) | % | ASTM D 2863 | 35 | 35 |
9 | Độ cứng ở 23 0C / Hardness at 23 0C | Shore A | ASTM D 2240 | 90 ± 2 | 90 ± 2 |
10 | Khối lượng riêng ở 23 0C / Density at 23 0C | g/cm3 | ASTM D 792 | 1,54 ± 0,02 | 1,57 ± 0,02 |