THÔNG TIN SẢN PHẨM PVC COMPOUND CỨNG
PVC COMPOUND PRODUCT INFORMATION HARD
Ứng dụng / Application: Gia công phụ kiện đường ống / pipe fittings.
TT
Item |
Chỉ tiêu
Specification |
Đơn vị
Unit |
Phương pháp
Test method |
D0180 | D0285 |
1 | Màu sắc / Color | Các màu
Full color |
Các màu
Full color |
||
2 | Độ bền kéo / Tensile strength | MPa | IEC 60811-1-1 | ≥ 35 | ≥ 37 |
3 | Độ giãn dài tại thời điểm đứt
Elongation-at-break |
% | IEC 60811-1-1 | ≥ 85 | ≥ 80 |
4 | Mô đun độ bền kéo
Tensile modulus |
MPa | IEC 60811-1-1 | 1650 | 1670 |
5 | Cường độ tác động / Impact strength | KJ/m2 | ≥ 14,5 | ≥ 13,5 | |
6 | Độ cứng ở 23 0C / Hardness at 23 0C | Shore D | ASTM D 2240 | 80 ± 2 | 85 ± 2 |
7 | Khối lượng riêng ở 23 0C / Density at 23 0C | g/cm3 | ASTM D 792 | 1,44 ± 0,02 | 1,50 ± 0,02 |