THÔNG TIN SẢN PHẨM PVC COMPOUND MỀM DẺO DÙNG CHO ĐẾ GIÀY DÉP, GIOĂNG CỬA, ỐNG NƯỚC MỀM, BĂNG CẢN NƯỚC
PVC COMPOUND PRODUCT INFORMATION SOFT FOR SHOES LOOMS, DOOR GASKETS, SOFT WATER PIPE, WATERPROOF TIP
Ứng dụng / Application: Làm các sản phẩm nhựa mềm dẻo / Processing of soft plastic products.
TT
Item |
Chỉ tiêu
Specification |
Đơn vị
Unit |
Phương pháp Test method | A0160 | A0180 | A0465 | A0560 | A0575 | A0970 |
1 | Màu sắc / Color | Các màu
Full color |
Các màu
Full color |
Các màu
Full color |
Các màu
Full color |
Các màu
Full color |
Các màu
Full color |
||
2 | Độ ổn định nhiệt ở 1800C / Congo Red at 1800C | Min | IEC 60811-3-2 | ≥ 45 | ≥45 | ≥ 45 | ≥ 45 | ≥ 45 | ≥ 45 |
3 | Không lão hóa / Without ageing | ||||||||
3.1 | Độ bền kéo / Tensile strength | MPa | IEC 60811-1-1 | ≥ 14,5 | ≥ 16,0 | ≥ 11,0 | ≥ 11,0 | ≥ 13,0 | ≥ 10,5 |
3.2 | Độ giãn dài tại thời điểm đứt
Elongation-at-break |
% | IEC 60811-1-1 | ≥ 310 | ≥ 300 | ≥ 320 | ≥ 320 | ≥ 300 | ≥ 310 |
4 | Sau lão hoá trong lò không khí
After ageing in an air oven |
IEC 60811-1-2 | 800C x 168h | ||||||
4.1 | Ø Thay đổi suất kéo đứt so với trước lão hoá
Tensile strength variation |
% | ± 20 | ± 20 | ± 20 | ± 20 | ± 20 | ± 20 | |
4.2 | Ø Thay đổi độ giãn dài so với trước lão hoá
Elongation at break variation |
% | ± 20 | ± 20 | ± 20 | ± 20 | ± 20 | ± 20 | |
5 | Tổn hao khối lượng / Loss of mass | mg/cm2 | IEC 60811-3-2 | ≤ 2,0 | ≤ 2,0 | ≤ 2,0 | ≤ 2,0 | ≤ 2,0 | ≤ 2,0 |
6 | Chịu sốc nhiệt / Heat shock tets | IEC 60811-3-1 | Không nứt
No cracking |
Không nứt
No cracking |
Không nứt
No cracking |
Không nứt
No cracking |
Không nứt
No cracking |
Không nứt
No cracking |
|
7 | Độ cứng ở 23 0C / Hardness at 23 0C | – | ASTM D 2240 | 60 ± 2 | 80 ± 2 | 65 ± 2 | 60 ± 2 | 75 ± 2 | 70 ± 2 |
8 | Khối lượng riêng ở 23 0C / Density at 23 0C | g/cm3 | ASTM D 792 | 1,18 ± 0,02 | 1,21 ± 0,02 | 1,30 ± 0,02 | 1,32 ± 0,02 | 1,36 ± 0,02 | 1,46 ± 0,02 |